Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeMercedes-Benz E-class (W211, facelift 2006) E 550 V8 (382 Hp) 5G-TRONIC 4MATIC 2006, 2007, 2008, 2009
Thương hiệuMercedes-Benz
ModelE-class
Đời xeE-class (W211, facelift 2006)
Năm sản xuất2006
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơE 550 V8 (382 Hp) 5G-TRONIC 4MATIC
Công suất382 Hp @ 6000 rpm.
Moment xoắn (Nm)530 Nm @ 2800-4800 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)382 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)70 Hp/l
Moment xoắn (Nm)530 Nm @ 2800-4800 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)6500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)5461 cm3
Số xi lanh8
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)98 mm
Đường kính piston (mm)90.5 mm
Tỉ số nén10.7
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1880 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)80 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4852 mm
Chiều rộng (mm)1822 mm
Chiều cao (mm)1483 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2854 mm
Vết bánh trước (mm)1577 mm
Vết bánh sau (mm)1570 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.4 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) permanently drives the four wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcDouble wishbone, Transverse stabilizer, Pneumatic suspension
Hệ thống treo sauPneumatic suspension, Transverse stabilizer, Independent multi-link
Thắng trướcVentilated discs, 330 mm
Thắng sauVentilated discs, 300 mm
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước245/45 R17; 245/40 R18
Kích thước bánh trước245/45 R17; 245/40 R18
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)8J x 17; 8.5J x 18
Công nghệ và Vận hành
Trang bị