Mercedes-Benz E-class (W211, facelift 2006) E 230 (204 Hp) 7G-Tronic 2007, 2008, 2009
Mercedes-Benz E-class (W211, facelift 2006) E 230 (204 Hp) 7G-Tronic 2007, 2008, 2009

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz E-class (W211, facelift 2006) E 230 (204 Hp) 7G-Tronic 2007, 2008, 2009

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2007

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

E 230 (204 Hp) 7G-Tronic

Công suất

204 Hp @ 6200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

245 Nm @ 2900 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

13.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9.4 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.1 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

240 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
M 272.922
Công suất (HP)
204 Hp @ 6200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
81.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
245 Nm @ 2900 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2496 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
88 mm
Đường kính piston (mm)
68.4 mm
Tỉ số nén
11.2
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Dung tích bình nhiên liệu (l)

65 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

540 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4818 mm

Chiều rộng (mm)

1822 mm

Chiều cao (mm)

1462 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2854 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Kích thước bánh trước

225/55 R16 W

Kích thước bánh trước

225/55 R16 W

Công nghệ và Vận hành