Mercedes-Benz E-class (W211) E 200 NGT (163 Hp) Automtic 2002, 2003, 2004, 2005, 2006
Mercedes-Benz E-class (W211) E 200 NGT (163 Hp) Automtic 2002, 2003, 2004, 2005, 2006

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz E-class (W211) E 200 NGT (163 Hp) Automtic 2002, 2003, 2004, 2005, 2006

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2002

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

E 200 NGT (163 Hp) Automtic

Công suất

163 Hp @ 5300 rpm.

Moment xoắn (Nm)

240 Nm @ 3000-4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

13.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9.1 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10.7 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

227 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
M 271.941
Công suất (HP)
163 Hp @ 5300 rpm.
Công suất trên lít (HP)
90.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
240 Nm @ 3000-4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1796 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol / CNG
Turbine
Mechanical supercharging (Compressor)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1510 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2105 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

65 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

540 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4818 mm

Chiều rộng (mm)

1822 mm

Chiều cao (mm)

1452 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2854 mm

Vết bánh trước (mm)

1577 mm

Vết bánh sau (mm)

1570 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent multi-link

Hệ thống treo sau

Independent, spring multi-link with stabilizer

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

205/60 R16

Kích thước bánh trước

205/60 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R16

Công nghệ và Vận hành