Mercedes-Benz E-class (W210, facelift 1999) E 200 Kompressor (192 Hp) 1999, 2000
Mercedes-Benz E-class (W210, facelift 1999) E 200 Kompressor (192 Hp) 1999, 2000

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz E-class (W210, facelift 1999) E 200 Kompressor (192 Hp) 1999, 2000

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1999

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

E 200 Kompressor (192 Hp)

Công suất

192 Hp @ 5300 rpm.

Moment xoắn (Nm)

270 Nm @ 2500-4800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

13.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9.6 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

232 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
192 Hp @ 5300 rpm.
Công suất trên lít (HP)
96.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
270 Nm @ 2500-4800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1998 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
89.9 mm
Đường kính piston (mm)
78.7 mm
Tỉ số nén
8.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1580 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2080 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

65 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4818 mm

Chiều rộng (mm)

1799 mm

Chiều cao (mm)

1440 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2833 mm

Vết bánh trước (mm)

1534 mm

Vết bánh sau (mm)

1528 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Independent, spring multi-link with stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

215/55 R16

Kích thước bánh trước

215/55 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.5J x 16

Công nghệ và Vận hành