Mercedes-Benz E-class (W210) E 430 4-matic (279 Hp) 1999, 2000, 2001, 2002
Mercedes-Benz E-class (W210) E 430 4-matic (279 Hp) 1999, 2000, 2001, 2002

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz E-class (W210) E 430 4-matic (279 Hp) 1999, 2000, 2001, 2002

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1999

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

E 430 4-matic (279 Hp)

Công suất

279 Hp @ 5750 rpm.

Moment xoắn (Nm)

400 Nm @ 3000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

12.3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

6.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
279 Hp @ 5750 rpm.
Công suất trên lít (HP)
65.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
400 Nm @ 3000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
4266 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
89.9 mm
Đường kính piston (mm)
84 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
3
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1770 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2280 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

80 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

520 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4818 mm

Chiều rộng (mm)

1799 mm

Chiều cao (mm)

1455 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2833 mm

Vết bánh trước (mm)

1536 mm

Vết bánh sau (mm)

1534 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

235/45 R17W

Kích thước bánh trước

235/45 R17W

Công nghệ và Vận hành