Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeMercedes-Benz E-class (W210) E 270 CDI (170 Hp) 1999, 2000, 2001
Thương hiệuMercedes-Benz
ModelE-class
Đời xeE-class (W210)
Năm sản xuất1999
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơE 270 CDI (170 Hp)
Công suất170 Hp @ 4200 rpm.
Moment xoắn (Nm)370 Nm @ 1600 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)9.4 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)5.4 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h9.8 sec
Tốc độ tối đa (km/h)224 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)170 Hp @ 4200 rpm.
Công suất trên lít (HP)63.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)370 Nm @ 1600 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2685 cm3
Số xi lanh5
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)88 mm
Đường kính piston (mm)88.3 mm
Tỉ số nén18
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDiesel Commonrail
Loại nhiên liệuDiesel
TurbineTurbocharger / Intercooler
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1505 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2130 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)65 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)520 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4818 mm
Chiều rộng (mm)1799 mm
Chiều cao (mm)1440 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2833 mm
Vết bánh trước (mm)1534 mm
Vết bánh sau (mm)1528 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcDouble wishbone
Hệ thống treo sauHelical spring
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước215/55 R16
Kích thước bánh trước215/55 R16
Công nghệ và Vận hành
Trang bị