Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeMercedes-Benz E-class (W210) E 240 (170 Hp) 2000, 2001, 2002
Thương hiệuMercedes-Benz
ModelE-class
Đời xeE-class (W210)
Năm sản xuất2000
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơE 240 (170 Hp)
Công suất170 Hp @ 5700 rpm.
Moment xoắn (Nm)240 Nm @ 4500 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)15.6 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)7.8 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)10.8 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h9.8 sec
Tốc độ tối đa (km/h)224 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)170 Hp @ 5700 rpm.
Công suất trên lít (HP)65.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)240 Nm @ 4500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2597 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)89.9 mm
Đường kính piston (mm)68.2 mm
Tỉ số nén10.5
Số van trên mỗi xi lanh3
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1425 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2080 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)65 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)520 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4795 mm
Chiều rộng (mm)1799 mm
Chiều cao (mm)1433 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2833 mm
Vết bánh trước (mm)1548 mm
Vết bánh sau (mm)1542 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcDouble wishbone
Hệ thống treo sauHelical spring
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước205/65 R15
Kích thước bánh trước205/65 R15
Công nghệ và Vận hành
Trang bị