Mercedes-Benz E-class (W210) E 200 CDI (102 Hp) Automatic 1998, 1999
Mercedes-Benz E-class (W210) E 200 CDI (102 Hp) Automatic 1998, 1999

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz E-class (W210) E 200 CDI (102 Hp) Automatic 1998, 1999

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1998

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

E 200 CDI (102 Hp) Automatic

Công suất

102 Hp @ 4200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

235 Nm @ 1500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

8.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

13.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

183 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
102 Hp @ 4200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
47.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
235 Nm @ 1500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2151 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
88 mm
Đường kính piston (mm)
88.4 mm
Tỉ số nén
19
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1395 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2040 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

65 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

520 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4795 mm

Chiều rộng (mm)

1799 mm

Chiều cao (mm)

1433 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2833 mm

Vết bánh trước (mm)

1548 mm

Vết bánh sau (mm)

1542 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

195/65 HR 15

Kích thước bánh trước

195/65 HR 15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6.5J x 15

Công nghệ và Vận hành