Mercedes-Benz E-class (W210) E 200 (136 Hp) Automatic 1996, 1997, 1998, 1999
Mercedes-Benz E-class (W210) E 200 (136 Hp) Automatic 1996, 1997, 1998, 1999

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz E-class (W210) E 200 (136 Hp) Automatic 1996, 1997, 1998, 1999

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1996

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

E 200 (136 Hp) Automatic

Công suất

136 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

190 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

10.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.1 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

11.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

202 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
136 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
68.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
190 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1998 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
89.9 mm
Đường kính piston (mm)
78.7 mm
Tỉ số nén
9.6
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1440 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1940 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

65 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4795 mm

Chiều rộng (mm)

1799 mm

Chiều cao (mm)

1436 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2833 mm

Vết bánh trước (mm)

1542 mm

Vết bánh sau (mm)

1536 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Independent, spring multi-link with stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

195/65 R15

Kích thước bánh trước

195/65 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6.5J x 15

Công nghệ và Vận hành