Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeMercedes-Benz E-class (W124) E 280 long (124.029) (193 Hp) 1993, 1994
Thương hiệuMercedes-Benz
ModelE-class
Đời xeE-class (W124)
Năm sản xuất1993
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơE 280 long (124.029) (193 Hp)
Công suất193 Hp @ 5500 rpm.
Moment xoắn (Nm)270 Nm @ 3750 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)11.5 l/100 km
Tốc độ tối đa (km/h)215 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)193 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)69 Hp/l
Moment xoắn (Nm)270 Nm @ 3750 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2799 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)89.9 mm
Đường kính piston (mm)73.5 mm
Tỉ số nén10
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1540 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2460 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)72 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)390 l
Kích thước
Chiều dài (mm)5540 mm
Chiều rộng (mm)1740 mm
Chiều cao (mm)1471 mm
Chiều dài cơ sở (mm)3600 mm
Vết bánh trước (mm)1492 mm
Vết bánh sau (mm)1489 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcSpring Strut, Coil spring, Wishbone
Hệ thống treo sauHelical spring, Hydro-pneumatic element, Multi-link independent
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước205/65 R15
Kích thước bánh trước205/65 R15
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)6.5 J x 15
Công nghệ và Vận hành
Trang bị