Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeMercedes-Benz E-class (W124) E 200 D (75 Hp) Automatic 1993, 1994, 1995
Thương hiệuMercedes-Benz
ModelE-class
Đời xeE-class (W124)
Năm sản xuất1993
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơE 200 D (75 Hp) Automatic
Công suất75 Hp @ 4600 rpm.
Moment xoắn (Nm)126 Nm @ 2700-3550 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)8 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)5.7 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h20.4 sec
Tốc độ tối đa (km/h)155 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)75 Hp @ 4600 rpm.
Công suất trên lít (HP)37.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)126 Nm @ 2700-3550 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1997 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)87 mm
Đường kính piston (mm)84 mm
Tỉ số nén22
Số van trên mỗi xi lanh2
Hệ thống nhiên liệuDiesel - Standard diesel injection (SDI)
Loại nhiên liệuDiesel
Turbine
Bộ truyền động valveSOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1340 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1910 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)70 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4740 mm
Chiều rộng (mm)1740 mm
Chiều cao (mm)1425 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2800 mm
Vết bánh trước (mm)1501 mm
Vết bánh sau (mm)1491 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcWishbone
Hệ thống treo sauMulti-link independent
Thắng trướcDisc
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trướcFront wheel tires: 185/65 R15Rear wheel tires: 185/65 R15
Kích thước bánh trướcFront wheel tires: 185/65 R15Rear wheel tires: 185/65 R15
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)Front wheel rims: 6J x 15Rear wheel rims: 6J x 15
Công nghệ và Vận hành
Trang bị