Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeMercedes-Benz E-class (W124) E 200 (136 Hp) 1993, 1994, 1995
Thương hiệuMercedes-Benz
ModelE-class
Đời xeE-class (W124)
Năm sản xuất1993
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơE 200 (136 Hp)
Công suất136 Hp @ 5500 rpm.
Moment xoắn (Nm)190 Nm @ 4000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)11.3 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)6.6 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h11.5 sec
Tốc độ tối đa (km/h)200 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)136 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)68.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)190 Nm @ 4000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1998 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)89.9 mm
Đường kính piston (mm)78.7 mm
Tỉ số nén9.6
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1360 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1950 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)70 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)520 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4740 mm
Chiều rộng (mm)1740 mm
Chiều cao (mm)1430 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2800 mm
Vết bánh trước (mm)1501 mm
Vết bánh sau (mm)1491 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcWishbone
Hệ thống treo sauMulti-link independent
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trướcFront wheel tires: 195/65 R15Rear wheel tires: 195/65 R15
Kích thước bánh trướcFront wheel tires: 195/65 R15Rear wheel tires: 195/65 R15
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)Front wheel rims: 6.5J x 15Rear wheel rims: 6.5J x 15
Công nghệ và Vận hành
Trang bị