Giá | ||||
---|---|---|---|---|
Thông tin chung | ||||
Tên xe | Mercedes-Benz E-class T-modell (S213, facelift 2020) E 300 d EQ Boost (265 Hp) 4MATIC 9G-TRONIC 2021, 2022 | |||
Thương hiệu | Mercedes-Benz | |||
Model | E-class | |||
Đời xe | E-class T-modell (S213, facelift 2020) | |||
Năm sản xuất | 2021 | |||
Số chổ ngồi | 5 | |||
Số cửa | 5 | |||
Loại xe | Station wagon (estate) | |||
Kiến trúc truyền động | MHEV (Mild Hybrid Electric Vehicle, power-assist hybrid, battery-assisted hybrid vehicles, BAHV) | |||
Động cơ | E 300 d EQ Boost (265 Hp) 4MATIC 9G-TRONIC | |||
Công suất | 265 Hp | |||
Moment xoắn (Nm) | 550 Nm | |||
Hệ thống điện | ||||
Hiệu năng | ||||
Lượng khí thải CO2 (g/km) | 147-156 g/km | |||
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 6D-ISC-FCM | |||
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km) | 7.4-7.8 l/100 km | |||
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km) | 4.6-4.9 l/100 km | |||
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km) | 5.6-5.9 l/100 km | |||
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h | 6.6 sec | |||
Tốc độ tối đa (km/h) | 250 km/h, Electronically limited | |||
Chi tiết động cơ | ||||
Động cơ: #1 | ||||
Mã động cơ | ||||
Loại động cơ | ||||
Công suất (HP) | 265 Hp | |||
Công suất trên lít (HP) | 133 Hp/l | |||
Moment xoắn (Nm) | 550 Nm | |||
Tốc độ tối đa (rpm) | ||||
Dung tích xi lanh (cm3) | 1992 cm3 | |||
Số xi lanh | 4 | |||
Bố trí xi lanh | Inline | |||
Đường kính xi lanh (mm) | ||||
Đường kính piston (mm) | ||||
Tỉ số nén | ||||
Số van trên mỗi xi lanh | 4 | |||
Hệ thống nhiên liệu | Diesel Commonrail | |||
Loại nhiên liệu | Diesel | |||
Turbine | ||||
Bộ truyền động valve | DOHC | |||
Không gian và trọng lượng | ||||
Trọng lượng không tải (kg) | 1935 kg | |||
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2690 kg | |||
Dung tích bình nhiên liệu (l) | 50 l | |||
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l) | 640 l | |||
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l) | 1820 l | |||
Kích thước | ||||
Chiều dài (mm) | 4945 mm | |||
Chiều rộng (mm) | 1852 mm | |||
Chiều cao (mm) | 1460 mm | |||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2939 mm | |||
Vết bánh trước (mm) | 1604 mm | |||
Vết bánh sau (mm) | 1613 mm | |||
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm) | 11.9 m | |||
Hệ thống truyền động, treo và phanh | ||||
Kiến trúc truyền động | The Internal combustion engine (ICE) and the electric motor permanently drive the four wheels of the car with the ability to work only in mixed mode. | |||
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD) | All wheel drive (4x4) | |||
Hộp số | automatic | |||
Hệ thống treo trước | Double wishbone | |||
Hệ thống treo sau | Independent multi-link | |||
Thắng trước | Ventilated discs | |||
Thắng sau | Ventilated discs | |||
Trợ lực tay lái | Electric Steering | |||
Kích thước bánh trước | Front wheel tires: 225/55 R17; 245/45 R18; 245/40 R19; 245/35 R20Rear wheel tires: 225/55 R17; 275/40 R18; 275/35 R19; 275/30 R20 | |||
Kích thước bánh trước | Front wheel tires: 225/55 R17; 245/45 R18; 245/40 R19; 245/35 R20Rear wheel tires: 225/55 R17; 275/40 R18; 275/35 R19; 275/30 R20 | |||
Kích thước vành bánh xe (la-zăng) | Front wheel rims: 7.5J x 17; 8J x 18; 8J x 19; 8J x 20Rear wheel rims: 7.5J x 17; 9J x 18; 9J x 19; 9J x 20 | |||
Công nghệ và Vận hành | ||||
Trang bị |