Mercedes-Benz E-class T-modell (S213) E 450 V6 (367 Hp) 4MATIC G-TRONIC 2018, 2019, 2020
Mercedes-Benz E-class T-modell (S213) E 450 V6 (367 Hp) 4MATIC G-TRONIC 2018, 2019, 2020

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz E-class T-modell (S213) E 450 V6 (367 Hp) 4MATIC G-TRONIC 2018, 2019, 2020

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2018

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

E 450 V6 (367 Hp) 4MATIC G-TRONIC

Công suất

367 Hp

Moment xoắn (Nm)

500 Nm @ 1800-4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

206-227 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d-TEMP-EVAP-ISC

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

12.1-12.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.4-6.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.5-8.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

5.3 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
M 276.823
Công suất (HP)
367 Hp
Công suất trên lít (HP)
122.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
500 Nm @ 1800-4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2996 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
BiTurbo

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1870 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2615 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

66 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

640 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1820 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4933 mm

Chiều rộng (mm)

1852 mm

Chiều cao (mm)

1475 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2939 mm

Vết bánh trước (mm)

1600 mm

Vết bánh sau (mm)

1609 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent multi-link

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Kích thước bánh trước

245/45 R18

Kích thước bánh trước

245/45 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8J x 18

Công nghệ và Vận hành