Mercedes-Benz E-class T-modell (S213) E 300d (245 Hp) G-TRONIC 2018, 2019, 2020
Mercedes-Benz E-class T-modell (S213) E 300d (245 Hp) G-TRONIC 2018, 2019, 2020

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz E-class T-modell (S213) E 300d (245 Hp) G-TRONIC 2018, 2019, 2020

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2018

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

E 300d (245 Hp) G-TRONIC

Công suất

245 Hp

Moment xoắn (Nm)

500 Nm @ 1600-2400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

159-184 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d-TEMP-EVAP-ISC

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

6.0-6.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.5-4.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.1-5.4 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

6.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
OM 654.920
Công suất (HP)
245 Hp
Công suất trên lít (HP)
125.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
500 Nm @ 1600-2400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1950 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1765 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2495 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

640 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1820 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4933 mm

Chiều rộng (mm)

1852 mm

Chiều cao (mm)

1475 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2939 mm

Vết bánh trước (mm)

1600 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Multi-link suspension

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Kích thước bánh trước

225/55 R17

Kích thước bánh trước

225/55 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.5J x 17

Công nghệ và Vận hành