Mercedes-Benz E-class T-modell (S212) AMG E 63 V8 BITURBO (525 Hp) AMG SPEEDSHIFT MCT 2011, 2012
Mercedes-Benz E-class T-modell (S212) AMG E 63 V8 BITURBO (525 Hp) AMG SPEEDSHIFT MCT 2011, 2012

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz E-class T-modell (S212) AMG E 63 V8 BITURBO (525 Hp) AMG SPEEDSHIFT MCT 2011, 2012

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2011

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

AMG E 63 V8 BITURBO (525 Hp) AMG SPEEDSHIFT MCT

Công suất

525 Hp @ 5250-5750 rpm.

Moment xoắn (Nm)

700 Nm @ 1750-5000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

234 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

13.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

10 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

4.4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h, Electronically limited

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
525 Hp @ 5250-5750 rpm.
Công suất trên lít (HP)
96.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
700 Nm @ 1750-5000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
5461 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
98 mm
Đường kính piston (mm)
90.5 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1870 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2540 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

66 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

695 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1950 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4895 mm

Chiều rộng (mm)

1854 mm

Chiều cao (mm)

1515 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2874 mm

Vết bánh trước (mm)

1583 mm

Vết bánh sau (mm)

1604 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.3 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent multi-link

Hệ thống treo sau

Pneumatic suspension, Independent multi-link

Thắng trước

Ventilated discs, 360x36 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 360x26 mm

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 255/40 R18Rear wheel tires: 285/35 R18

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 255/40 R18Rear wheel tires: 285/35 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

Front wheel rims: 9J x 18Rear wheel rims: 9.5J x 18

Công nghệ và Vận hành