Mercedes-Benz E-class T-modell (S211, facelift 2006) E 350 CGI (292 Hp) 7G-Tronic 2006, 2007, 2008, 2009
Mercedes-Benz E-class T-modell (S211, facelift 2006) E 350 CGI (292 Hp) 7G-Tronic 2006, 2007, 2008, 2009

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz E-class T-modell (S211, facelift 2006) E 350 CGI (292 Hp) 7G-Tronic 2006, 2007, 2008, 2009

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2006

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

E 350 CGI (292 Hp) 7G-Tronic

Công suất

292 Hp @ 6400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

365 Nm

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

13.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
M 272.985
Công suất (HP)
292 Hp @ 6400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
83.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
365 Nm
Dung tích xi lanh (cm3)
3498 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
92.8 mm
Đường kính piston (mm)
86 mm
Tỉ số nén
12.2
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1840 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2415 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

690 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1950 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4850 mm

Chiều rộng (mm)

1822 mm

Chiều cao (mm)

1495 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2854 mm

Vết bánh trước (mm)

1559 mm

Vết bánh sau (mm)

1552 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

225/55 R16

Kích thước bánh trước

225/55 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.5J X 16

Công nghệ và Vận hành