Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeMercedes-Benz E-class T-modell (S211, facelift 2006) E 280 V6 (231 Hp) 7G-TRONIC 2006, 2007, 2008, 2009
Thương hiệuMercedes-Benz
ModelE-class
Đời xeE-class T-modell (S211, facelift 2006)
Năm sản xuất2006
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeStation wagon (estate)
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơE 280 V6 (231 Hp) 7G-TRONIC
Công suất231 Hp @ 6000 rpm.
Moment xoắn (Nm)300 Nm @ 2500-5000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)232-239 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 4
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)13.8 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)7.3 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)9.7 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h7.9 sec
Tốc độ tối đa (km/h)238 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)231 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)77.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)300 Nm @ 2500-5000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2996 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)88 mm
Đường kính piston (mm)82.1 mm
Tỉ số nén11.1
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1710 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2360 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)70 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)690 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1950 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4888 mm
Chiều rộng (mm)1822 mm
Chiều cao (mm)1506 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2854 mm
Vết bánh trước (mm)1559 mm
Vết bánh sau (mm)1552 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.4 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcDouble wishbone
Hệ thống treo sauIndependent, spring multi-link with stabilizer
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước225/55 R16
Kích thước bánh trước225/55 R16
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)7.5J X 16
Công nghệ và Vận hành
Trang bị