Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeMercedes-Benz E-class T-modell (S211, facelift 2006) E 200 CDI (136 Hp) 2006, 2007, 2008, 2009
Thương hiệuMercedes-Benz
ModelE-class
Đời xeE-class T-modell (S211, facelift 2006)
Năm sản xuất2006
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeStation wagon (estate)
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơE 200 CDI (136 Hp)
Công suất136 Hp @ 3800 rpm.
Moment xoắn (Nm)340 Nm
Hệ thống điện
Hiệu năng
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 4
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)9.3 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)5.6 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)7.1 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h10.5 sec
Tốc độ tối đa (km/h)202 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơOM 646.82x
Loại động cơ
Công suất (HP)136 Hp @ 3800 rpm.
Công suất trên lít (HP)63.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)340 Nm
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2148 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)88 mm
Đường kính piston (mm)88.3 mm
Tỉ số nén17.5
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDiesel - Standard diesel injection (SDI)
Loại nhiên liệuDiesel
TurbineTurbocharger
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1715 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2360 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)70 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)690 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1950 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4888 mm
Chiều rộng (mm)1822 mm
Chiều cao (mm)1506 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2854 mm
Vết bánh trước (mm)1559 mm
Vết bánh sau (mm)1552 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcIndependent, spring
Hệ thống treo sauPneumatic elastic element
Thắng trướcDisc
Thắng sauDisc
Kích thước bánh trước255/55 R16
Kích thước bánh trước255/55 R16
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)7.5J X 16
Công nghệ và Vận hành
Trang bị