Mercedes-Benz E-class T-modell (S211) AMG E 55 (476 Hp) 5G-TRONIC 2003, 2004, 2005, 2006
Mercedes-Benz E-class T-modell (S211) AMG E 55 (476 Hp) 5G-TRONIC 2003, 2004, 2005, 2006

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz E-class T-modell (S211) AMG E 55 (476 Hp) 5G-TRONIC 2003, 2004, 2005, 2006

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2003

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

AMG E 55 (476 Hp) 5G-TRONIC

Công suất

476 Hp @ 6100 rpm.

Moment xoắn (Nm)

700 Nm @ 2650 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

20.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

9.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

13.6 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

4.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
476 Hp @ 6100 rpm.
Công suất trên lít (HP)
87.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
700 Nm @ 2650 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
5439 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
97 mm
Đường kính piston (mm)
92 mm
Tỉ số nén
9
Số van trên mỗi xi lanh
3
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1915 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2495 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

80 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

690 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1950 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4850 mm

Chiều rộng (mm)

1822 mm

Chiều cao (mm)

1496 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2854 mm

Vết bánh trước (mm)

1559 mm

Vết bánh sau (mm)

1552 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

225/55 R16

Kích thước bánh trước

225/55 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.5 J X 16

Công nghệ và Vận hành