Mercedes-Benz E-class T-modell (S210) E 240 T (170 Hp) 1997, 1998, 1999, 2000
Mercedes-Benz E-class T-modell (S210) E 240 T (170 Hp) 1997, 1998, 1999, 2000

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz E-class T-modell (S210) E 240 T (170 Hp) 1997, 1998, 1999, 2000

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1997

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

E 240 T (170 Hp)

Công suất

170 Hp @ 5900 rpm.

Moment xoắn (Nm)

225 Nm @ 3000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

15.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.1 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

215 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
170 Hp @ 5900 rpm.
Công suất trên lít (HP)
70.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
225 Nm @ 3000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2397 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
83.2 mm
Đường kính piston (mm)
73.5 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
3
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1515 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2170 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

600 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1975 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4816 mm

Chiều rộng (mm)

1799 mm

Chiều cao (mm)

1505 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2833 mm

Vết bánh trước (mm)

1544 mm

Vết bánh sau (mm)

1538 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

205/65 R15

Kích thước bánh trước

205/65 R15

Công nghệ và Vận hành