Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeMercedes-Benz E-class Long (V213, facelift 2020) E 260 L (197 Hp) MHEV 9G-TRONIC 2020, 2021, 2022
Thương hiệuMercedes-Benz
ModelE-class
Đời xeE-class Long (V213, facelift 2020)
Năm sản xuất2020
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngMHEV (Mild Hybrid Electric Vehicle, power-assist hybrid, battery-assisted hybrid vehicles, BAHV)
Động cơE 260 L (197 Hp) MHEV 9G-TRONIC
Công suất197 Hp @ 6100 rpm.
Moment xoắn (Nm)320 Nm @ 1650-4000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Tiêu chuẩn khí thảiChina 6
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)7.45 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h7.7 sec
Tốc độ tối đa (km/h)227 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)197 Hp @ 6100 rpm.
Công suất trên lít (HP)98.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)320 Nm @ 1650-4000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1991 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)83 mm
Đường kính piston (mm)92 mm
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Dung tích bình nhiên liệu (l)66 l
Kích thước
Chiều dài (mm)5078 mm
Chiều rộng (mm)1860 mm
Chiều cao (mm)1480 mm
Chiều dài cơ sở (mm)3079 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) and electric motor drive the rear wheels of the car with the ability to work only in mixed mode.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcDouble wishbone, Transverse stabilizer
Hệ thống treo sauTransverse stabilizer, Independent multi-link
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước245/45 R18
Kích thước bánh trước245/45 R18
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)8J x 18
Công nghệ và Vận hành
Trang bị