Giá | ||||
---|---|---|---|---|
Thông tin chung | ||||
Tên xe | Mercedes-Benz E-class Cabrio (A238, facelift 2020) E 300 (258 Hp) MHEV G-TRONIC 2020, 2021 | |||
Thương hiệu | Mercedes-Benz | |||
Model | E-class | |||
Đời xe | E-class Cabrio (A238, facelift 2020) | |||
Năm sản xuất | 2020 | |||
Số chổ ngồi | 4 | |||
Số cửa | 2 | |||
Loại xe | Cabriolet | |||
Kiến trúc truyền động | MHEV (Mild Hybrid Electric Vehicle, power-assist hybrid, battery-assisted hybrid vehicles, BAHV) | |||
Động cơ | E 300 (258 Hp) MHEV G-TRONIC | |||
Công suất | 258 Hp | |||
Moment xoắn (Nm) | 370 Nm @ 1650-4000 rpm. | |||
Hệ thống điện | ||||
Hiệu năng | ||||
Lượng khí thải CO2 (g/km) | 160-169 g/km | |||
Tiêu chuẩn khí thải | EURO 6d-ISC-FCM | |||
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km) | 9.2-9.5 l/100 km | |||
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km) | 5.7-6.1 l/100 km | |||
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km) | 7.0-7.4 l/100 km | |||
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h | 6.6 sec | |||
Tốc độ tối đa (km/h) | 250 km/h | |||
Chi tiết động cơ | ||||
Động cơ: #1 | ||||
Mã động cơ | ||||
Loại động cơ | ||||
Công suất (HP) | 258 Hp | |||
Công suất trên lít (HP) | 129.6 Hp/l | |||
Moment xoắn (Nm) | 370 Nm @ 1650-4000 rpm. | |||
Tốc độ tối đa (rpm) | ||||
Dung tích xi lanh (cm3) | 1991 cm3 | |||
Số xi lanh | 4 | |||
Bố trí xi lanh | Inline | |||
Đường kính xi lanh (mm) | ||||
Đường kính piston (mm) | ||||
Tỉ số nén | ||||
Số van trên mỗi xi lanh | 4 | |||
Hệ thống nhiên liệu | Direct injection | |||
Loại nhiên liệu | Petrol (Gasoline) | |||
Turbine | Turbocharger | |||
Bộ truyền động valve | ||||
Không gian và trọng lượng | ||||
Trọng lượng không tải (kg) | 1780 kg | |||
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2365 kg | |||
Dung tích bình nhiên liệu (l) | 66 l | |||
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l) | 285 l | |||
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l) | 360 l | |||
Kích thước | ||||
Chiều dài (mm) | 4835 mm | |||
Chiều rộng (mm) | 1860 mm | |||
Chiều cao (mm) | 1430 mm | |||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2873 mm | |||
Vết bánh trước (mm) | 1605 mm | |||
Vết bánh sau (mm) | 1609 mm | |||
Hệ thống truyền động, treo và phanh | ||||
Kiến trúc truyền động | The ICE and electric motor drive the rear wheels of the car with the ability to work only in mixed mode. | |||
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD) | Rear wheel drive | |||
Hộp số | automatic | |||
Thắng trước | Ventilated discs | |||
Thắng sau | Ventilated discs | |||
Trợ lực tay lái | Electric Steering | |||
Công nghệ và Vận hành | ||||
Trang bị |