Mercedes-Benz E-class Cabrio (A238) E 350d (286 Hp) G-TRONIC 2018, 2019, 2020
Mercedes-Benz E-class Cabrio (A238) E 350d (286 Hp) G-TRONIC 2018, 2019, 2020

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz E-class Cabrio (A238) E 350d (286 Hp) G-TRONIC 2018, 2019, 2020

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2018

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

E 350d (286 Hp) G-TRONIC

Công suất

286 Hp

Moment xoắn (Nm)

600 Nm @ 1200-3200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

161-182 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d-TEMP-EVAP-ISC

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

6.3-6.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.7-5.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.3-5.7 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
286 Hp
Công suất trên lít (HP)
97.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
600 Nm @ 1200-3200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2925 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1855 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2385 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

310 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4826 mm

Chiều rộng (mm)

1860 mm

Chiều cao (mm)

1428 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2873 mm

Vết bánh trước (mm)

1605 mm

Vết bánh sau (mm)

1609 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Multi-link suspension

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Kích thước bánh trước

245/45 R18

Kích thước bánh trước

245/45 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8J x 18

Công nghệ và Vận hành