Mercedes-Benz E-class Cabrio (A238) E 350 (299 Hp) EQ Boost G-TRONIC 2017, 2018, 2019, 2020
Mercedes-Benz E-class Cabrio (A238) E 350 (299 Hp) EQ Boost G-TRONIC 2017, 2018, 2019, 2020

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz E-class Cabrio (A238) E 350 (299 Hp) EQ Boost G-TRONIC 2017, 2018, 2019, 2020

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2017

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Loại xe
Động cơ

E 350 (299 Hp) EQ Boost G-TRONIC

Công suất

299 Hp @ 5800-6100 rpm.

Moment xoắn (Nm)

400 Nm @ 3000-4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

178-198 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

9.3-9.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.6-5.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.0-7.1 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

6.1 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
M 264.920
Công suất (HP)
299 Hp @ 5800-6100 rpm.
Công suất trên lít (HP)
150.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
400 Nm @ 3000-4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1991 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1745 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2300 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

66 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4826 mm

Chiều rộng (mm)

1860 mm

Chiều cao (mm)

1430 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2873 mm

Vết bánh trước (mm)

1605 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent multi-link

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

245/45 R18

Kích thước bánh trước

245/45 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8J x 18

Công nghệ và Vận hành