Mercedes-Benz E-class Cabrio (A238) E 220d (194 Hp) G-TRONIC 2017, 2018, 2019, 2020
Mercedes-Benz E-class Cabrio (A238) E 220d (194 Hp) G-TRONIC 2017, 2018, 2019, 2020

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz E-class Cabrio (A238) E 220d (194 Hp) G-TRONIC 2017, 2018, 2019, 2020

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2017

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

E 220d (194 Hp) G-TRONIC

Công suất

194 Hp @ 3800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

400 Nm @ 1600-2800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

147-174 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

4.8-5.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.0-4.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

4.3-4.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.7 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

237 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
OM 654.920
Công suất (HP)
194 Hp @ 3800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
99.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
400 Nm @ 1600-2800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1950 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Tỉ số nén
15.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1755 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2335 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

310 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

385 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4826 mm

Chiều rộng (mm)

1860 mm

Chiều cao (mm)

1428 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2873 mm

Vết bánh trước (mm)

1605 mm

Vết bánh sau (mm)

1609 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.37 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent multi-link

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

225/55 R17

Kích thước bánh trước

225/55 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R17

Công nghệ và Vận hành