Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeMercedes-Benz E-class Cabrio (A207) E 500 (382 Hp) 2010, 2011, 2012, 2013
Thương hiệuMercedes-Benz
ModelE-class
Đời xeE-class Cabrio (A207)
Năm sản xuất2010
Số chổ ngồi4
Số cửa2
Loại xeCabriolet
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơE 500 (382 Hp)
Công suất382 Hp @ 6000 rpm.
Moment xoắn (Nm)530 Nm @ 2800-4800 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 5
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)15.9 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)8.2 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)11 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h5.3 sec
Tốc độ tối đa (km/h)250 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơM 273.966
Loại động cơ
Công suất (HP)382 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)70 Hp/l
Moment xoắn (Nm)530 Nm @ 2800-4800 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)5461 cm3
Số xi lanh8
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén10.7
Số van trên mỗi xi lanh
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1840 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2295 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)66 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)300 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)390 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4698 mm
Chiều rộng (mm)1786 mm
Chiều cao (mm)1398 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2760 mm
Vết bánh trước (mm)1538 mm
Vết bánh sau (mm)1544 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcMulti-link suspension
Hệ thống treo sauMulti-link independent
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Kích thước bánh trước235/40 R18; 255/35 R18
Kích thước bánh trước235/40 R18; 255/35 R18
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R18
Công nghệ và Vận hành
Trang bị