Mercedes-Benz E-class Cabrio (A207) E 350 CGI BlueEFFICIENCY V6 (292 Hp) 7G-TRONIC 2010, 2011
Mercedes-Benz E-class Cabrio (A207) E 350 CGI BlueEFFICIENCY V6 (292 Hp) 7G-TRONIC 2010, 2011

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz E-class Cabrio (A207) E 350 CGI BlueEFFICIENCY V6 (292 Hp) 7G-TRONIC 2010, 2011

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2010

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

E 350 CGI BlueEFFICIENCY V6 (292 Hp) 7G-TRONIC

Công suất

292 Hp @ 6400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

365 Nm @ 3000-5100 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

206-208 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

12.8-12.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.5-6.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.9-9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

6.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h, Electronically limited

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
292 Hp @ 6400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
83.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
365 Nm @ 3000-5100 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3498 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
92.9 mm
Đường kính piston (mm)
86 mm
Tỉ số nén
12.2
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1715 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2260 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

66 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

300 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

390 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4698 mm

Chiều rộng (mm)

1786 mm

Chiều cao (mm)

1398 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2760 mm

Vết bánh trước (mm)

1538 mm

Vết bánh sau (mm)

1544 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent multi-link

Hệ thống treo sau

Independent multi-link

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 235/45 R17; 235/40 R18Rear wheel tires: 235/45 R17; 255/35 R18

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 235/45 R17; 235/40 R18Rear wheel tires: 235/45 R17; 255/35 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

Front wheel rims: 7.5J x 17; 8J x 18Rear wheel rims: 7.5J x 17; 8.5J x 18

Công nghệ và Vận hành