Mercedes-Benz E-class Cabrio (A207) E 250 CDI BlueEFFICIENCY (201 Hp) Automatic 2010, 2011, 2012, 2013
Mercedes-Benz E-class Cabrio (A207) E 250 CDI BlueEFFICIENCY (201 Hp) Automatic 2010, 2011, 2012, 2013

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz E-class Cabrio (A207) E 250 CDI BlueEFFICIENCY (201 Hp) Automatic 2010, 2011, 2012, 2013

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2010

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

E 250 CDI BlueEFFICIENCY (201 Hp) Automatic

Công suất

201 Hp @ 4200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

500 Nm @ 1600-1800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

8.4-8.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.8-5.0 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.2-6.3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

245 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
OM 651.911
Công suất (HP)
201 Hp @ 4200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
93.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
500 Nm @ 1600-1800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2143 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Tỉ số nén
16.2
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1815 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2285 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

66 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

300 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

390 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4698 mm

Chiều rộng (mm)

1786 mm

Chiều cao (mm)

1398 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2760 mm

Vết bánh trước (mm)

1538 mm

Vết bánh sau (mm)

1544 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Multi-link suspension

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

235/45 R 17

Kích thước bánh trước

235/45 R 17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R17

Công nghệ và Vận hành