Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeMercedes-Benz CLS Shooting Brake (X218 facelift 2014) CLS 500 (408 Hp) 4MATIC G-TRONIC 2015, 2016, 2017, 2018
Thương hiệuMercedes-Benz
ModelCLS
Đời xeCLS Shooting Brake (X218 facelift 2014)
Năm sản xuất2015
Số chổ ngồi4
Số cửa5
Loại xeStation wagon (estate)
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơCLS 500 (408 Hp) 4MATIC G-TRONIC
Công suất408 Hp @ 5000-5750 rpm.
Moment xoắn (Nm)600 Nm @ 1600-4750 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)219-225 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)12.7-12.8 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)7.5-7.8 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)9.3-9.6 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h4.8 sec
Tốc độ tối đa (km/h)250 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơM 278.922
Loại động cơ
Công suất (HP)408 Hp @ 5000-5750 rpm.
Công suất trên lít (HP)87.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)600 Nm @ 1600-4750 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)6300 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)4663 cm3
Số xi lanh8
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)92.9 mm
Đường kính piston (mm)86 mm
Tỉ số nén10.5
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
TurbineBiTurbo
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1930 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2530 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)80 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)590 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1550 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4953 mm
Chiều rộng (mm)1881 mm
Chiều cao (mm)1419 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2874 mm
Vết bánh trước (mm)1596 mm
Vết bánh sau (mm)1629 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.53 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE permanently drives the four wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcMcPherson
Hệ thống treo sauMulti-link independent
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước255/40 R18
Kích thước bánh trước255/40 R18
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R18
Công nghệ và Vận hành
Trang bị