Mercedes-Benz CLS Shooting Brake (X218 facelift 2014) CLS 400 (333 Hp) G-TRONIC 2015, 2016, 2017, 2018
Mercedes-Benz CLS Shooting Brake (X218 facelift 2014) CLS 400 (333 Hp) G-TRONIC 2015, 2016, 2017, 2018

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz CLS Shooting Brake (X218 facelift 2014) CLS 400 (333 Hp) G-TRONIC 2015, 2016, 2017, 2018

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2015

Số chổ ngồi

4

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

CLS 400 (333 Hp) G-TRONIC

Công suất

333 Hp @ 5250-6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

480 Nm @ 1200-4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

169-171 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

9.8-9.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.8-5.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.3-7.4 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

5.4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
M 276.850
Công suất (HP)
333 Hp @ 5250-6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
95.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
480 Nm @ 1200-4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3498 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
92.9 mm
Đường kính piston (mm)
86 mm
Tỉ số nén
10.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
BiTurbo
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1770 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2370 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

59 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

590 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1550 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4953 mm

Chiều rộng (mm)

1881 mm

Chiều cao (mm)

1419 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2874 mm

Vết bánh trước (mm)

1596 mm

Vết bánh sau (mm)

1629 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.18 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

McPherson

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

245/45 R17; 255/45 R17

Kích thước bánh trước

245/45 R17; 255/45 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R17

Công nghệ và Vận hành