Giá | ||||
---|---|---|---|---|
Thông tin chung | ||||
Tên xe | Mercedes-Benz CLS Shooting Brake (X218) CLS 500 (408 Hp) G-TRONIC 2012, 2013, 2014 | |||
Thương hiệu | Mercedes-Benz | |||
Model | CLS | |||
Đời xe | CLS Shooting Brake (X218) | |||
Năm sản xuất | 2012 | |||
Số chổ ngồi | 4 | |||
Số cửa | 5 | |||
Loại xe | Station wagon (estate) | |||
Kiến trúc truyền động | Internal Combustion engine | |||
Động cơ | CLS 500 (408 Hp) G-TRONIC | |||
Công suất | 408 Hp @ 5000-5750 rpm. | |||
Moment xoắn (Nm) | 600 Nm @ 1600-4750 rpm. | |||
Hệ thống điện | ||||
Hiệu năng | ||||
Lượng khí thải CO2 (g/km) | 216-214 g/km | |||
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 5 | |||
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km) | 12.8-12.7 l/100 km | |||
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km) | 7.2-7.1 l/100 km | |||
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km) | 9.3-9.2 l/100 km | |||
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h | 5 sec | |||
Tốc độ tối đa (km/h) | 250 km/h | |||
Chi tiết động cơ | ||||
Động cơ: #1 | ||||
Mã động cơ | M 278.922 | |||
Loại động cơ | ||||
Công suất (HP) | 408 Hp @ 5000-5750 rpm. | |||
Công suất trên lít (HP) | 87.5 Hp/l | |||
Moment xoắn (Nm) | 600 Nm @ 1600-4750 rpm. | |||
Tốc độ tối đa (rpm) | ||||
Dung tích xi lanh (cm3) | 4663 cm3 | |||
Số xi lanh | 8 | |||
Bố trí xi lanh | V-engine | |||
Đường kính xi lanh (mm) | ||||
Đường kính piston (mm) | ||||
Tỉ số nén | 10.5 | |||
Số van trên mỗi xi lanh | 4 | |||
Hệ thống nhiên liệu | Direct injection | |||
Loại nhiên liệu | Petrol (Gasoline) | |||
Turbine | Twin-Turbo | |||
Bộ truyền động valve | ||||
Không gian và trọng lượng | ||||
Trọng lượng không tải (kg) | 1955 kg | |||
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2480 kg | |||
Dung tích bình nhiên liệu (l) | 80 l | |||
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l) | 590 l | |||
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l) | 1550 l | |||
Kích thước | ||||
Chiều dài (mm) | 4956 mm | |||
Chiều rộng (mm) | 1881 mm | |||
Chiều cao (mm) | 1416 mm | |||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2874 mm | |||
Vết bánh trước (mm) | 1596 mm | |||
Vết bánh sau (mm) | 1626 mm | |||
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm) | 11.27 m | |||
Hệ thống truyền động, treo và phanh | ||||
Kiến trúc truyền động | The ICE drives the rear wheels of the vehicle. | |||
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD) | Rear wheel drive | |||
Hộp số | automatic | |||
Hệ thống treo trước | Independent, Spring McPherson, with stabilizer | |||
Hệ thống treo sau | Multi-link independent | |||
Thắng trước | Ventilated discs | |||
Thắng sau | Disc | |||
Trợ lực tay lái | Electric Steering | |||
Kích thước bánh trước | 255/40 R18 | |||
Kích thước bánh trước | 255/40 R18 | |||
Kích thước vành bánh xe (la-zăng) | R18 | |||
Công nghệ và Vận hành | ||||
Trang bị |