Mercedes-Benz CLS coupe (C257, facelift 2021) CLS 300 d (265 Hp) MHEV 4MATIC 9G-TRONIC 2021, 2022
Mercedes-Benz CLS coupe (C257, facelift 2021) CLS 300 d (265 Hp) MHEV 4MATIC 9G-TRONIC 2021, 2022

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz CLS coupe (C257, facelift 2021) CLS 300 d (265 Hp) MHEV 4MATIC 9G-TRONIC 2021, 2022

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2021

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Động cơ

CLS 300 d (265 Hp) MHEV 4MATIC 9G-TRONIC

Công suất

265 Hp

Moment xoắn (Nm)

550 Nm

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

144-153 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6D-ISC-FCM

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

7.2-7.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.5-4.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.5-5.8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

6.4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h, Electronically limited

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
265 Hp
Công suất trên lít (HP)
133 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
550 Nm
Dung tích xi lanh (cm3)
1993 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
82 mm
Đường kính piston (mm)
94.3 mm
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1860 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2550 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

520 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4988 mm

Chiều rộng (mm)

1890 mm

Chiều cao (mm)

1435 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2939 mm

Vết bánh trước (mm)

1620 mm

Vết bánh sau (mm)

1618 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.9 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) and the electric motor permanently drive the four wheels of the car with the ability to work only in mixed mode.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent multi-link

Hệ thống treo sau

Independent multi-link

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 245/45 R18; 245/40 R19; 245/35 R20Rear wheel tires: 275/40 R18; 275/35 R19; 275/30 R20

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 245/45 R18; 245/40 R19; 245/35 R20Rear wheel tires: 275/40 R18; 275/35 R19; 275/30 R20

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

Front wheel rims: 8J x 18; 8J x 19; 8J x 20Rear wheel rims: 9J x 18; 9J x 19; 9J x 20

Công nghệ và Vận hành