Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeMercedes-Benz CLS coupe (C257, facelift 2021) AMG CLS 53 (435 Hp) 9G AMG SPEEDSHIFT TCT 4MATIC+ 2021, 2022
Thương hiệuMercedes-Benz
ModelCLS
Đời xeCLS coupe (C257, facelift 2021)
Năm sản xuất2021
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeCoupe
Kiến trúc truyền độngMHEV (Mild Hybrid Electric Vehicle, power-assist hybrid, battery-assisted hybrid vehicles, BAHV)
Động cơAMG CLS 53 (435 Hp) 9G AMG SPEEDSHIFT TCT 4MATIC+
Công suất435 Hp @ 5500-6100 rpm.
Moment xoắn (Nm)520 Nm @ 1800-5800 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)209-219 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6D-ISC-FCM
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)11.7-11.9 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)7-7.3 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)8.7-9 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h4.5 sec
Tốc độ tối đa (km/h)250 km/h, Electronically limited
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)435 Hp @ 5500-6100 rpm.
Công suất trên lít (HP)145 Hp/l
Moment xoắn (Nm)520 Nm @ 1800-5800 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2999 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)83 mm
Đường kính piston (mm)92.4 mm
Tỉ số nén10.5
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1910 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2550 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)66 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)490 l
Kích thước
Chiều dài (mm)5012 mm
Chiều rộng (mm)1896 mm
Chiều cao (mm)1422 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2939 mm
Vết bánh trước (mm)1637 mm
Vết bánh sau (mm)1647 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)12.5 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) and the electric motor permanently drive the rear wheels of the vehicle, capable of running only in mixed mode, and if necessary through the electrically or mechanically controlled clutch, the front wheels are driven.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent multi-link, Pneumatic suspension
Hệ thống treo sauPneumatic suspension, Independent multi-link
Thắng trướcVentilated discs, 370x36 mm
Thắng sauVentilated discs, 360x26 mm
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trướcFront wheel tires: 245/40 R19; 245/35 R20Rear wheel tires: 275/35 R19; 275/30 R20
Kích thước bánh trướcFront wheel tires: 245/40 R19; 245/35 R20Rear wheel tires: 275/35 R19; 275/30 R20
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)Front wheel rims: 8J x 19; 8J x 20Rear wheel rims: 9J x 19; 9J x 20
Công nghệ và Vận hành
Trang bị