Mercedes-Benz CLS coupe (C257) CLS 450 (367 Hp) EQ Boost 4MATIC G-TRONIC 2018, 2019, 2020, 2021
Mercedes-Benz CLS coupe (C257) CLS 450 (367 Hp) EQ Boost 4MATIC G-TRONIC 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz CLS coupe (C257) CLS 450 (367 Hp) EQ Boost 4MATIC G-TRONIC 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2018

Số chổ ngồi

4

Số cửa

4

Loại xe
Động cơ

CLS 450 (367 Hp) EQ Boost 4MATIC G-TRONIC

Công suất

367 Hp

Moment xoắn (Nm)

500 Nm

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

183-207 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

9.8-10.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.1-6.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.5-7.8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

4.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
M 256.930
Công suất (HP)
367 Hp
Công suất trên lít (HP)
122.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
500 Nm
Dung tích xi lanh (cm3)
2999 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Inline
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1865 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2585 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

66 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4988 mm

Chiều rộng (mm)

1890 mm

Chiều cao (mm)

1435 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2939 mm

Vết bánh trước (mm)

1618 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE and the electric motor permanently drive the four wheels of the car with the ability to work only in mixed mode.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Công nghệ và Vận hành