Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeMercedes-Benz CLS coupe (C219, facellift 2008) CLS 550 V8 (382 Hp) 7G-TRONIC 2008, 2009, 2010
Thương hiệuMercedes-Benz
ModelCLS
Đời xeCLS coupe (C219, facellift 2008)
Năm sản xuất2008
Số chổ ngồi4
Số cửa4
Loại xeCoupe
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơCLS 550 V8 (382 Hp) 7G-TRONIC
Công suất382 Hp @ 6000 rpm.
Moment xoắn (Nm)530 Nm @ 2800-4800 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)382 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)70 Hp/l
Moment xoắn (Nm)530 Nm @ 2800-4800 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)6500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)5461 cm3
Số xi lanh8
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)98 mm
Đường kính piston (mm)90.5 mm
Tỉ số nén10.7
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1823 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)80 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)450 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4920 mm
Chiều rộng (mm)1872 mm
Chiều cao (mm)1414 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2854 mm
Vết bánh trước (mm)1587 mm
Vết bánh sau (mm)1570 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.2 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent multi-link, Transverse stabilizer, Pneumatic suspension
Hệ thống treo sauPneumatic suspension, Transverse stabilizer, Independent multi-link
Thắng trướcVentilated discs, 330 mm
Thắng sauVentilated discs, 300 mm
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trướcFront wheel tires: 245/40 R18Rear wheel tires: 275/35 R18
Kích thước bánh trướcFront wheel tires: 245/40 R18Rear wheel tires: 275/35 R18
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)Front wheel rims: 8.5J x 18Rear wheel rims: 9.5J x 18
Công nghệ và Vận hành
Trang bị