Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeMercedes-Benz CLS coupe (C219, facellift 2008) CLS 350 CGI (292 Hp) G-TRONIC 2008, 2009, 2010
Thương hiệuMercedes-Benz
ModelCLS
Đời xeCLS coupe (C219, facellift 2008)
Năm sản xuất2008
Số chổ ngồi4
Số cửa4
Loại xeCoupe
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơCLS 350 CGI (292 Hp) G-TRONIC
Công suất292 Hp @ 6400 rpm.
Moment xoắn (Nm)365 Nm @ 3000-5100 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 4
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)13.0-13.2 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)7.0-7.2 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)9.1-9.3 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h6.7 sec
Tốc độ tối đa (km/h)250 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơM 272.985
Loại động cơ
Công suất (HP)292 Hp @ 6400 rpm.
Công suất trên lít (HP)83.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)365 Nm @ 3000-5100 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)3498 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)92.9 mm
Đường kính piston (mm)86 mm
Tỉ số nén12.2
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC, VVT
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1660 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2200 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)80 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)495 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4913 mm
Chiều rộng (mm)1873 mm
Chiều cao (mm)1403 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.20 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent multi-link
Hệ thống treo sauIndependent, spring multi-link with stabilizer
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước245/45 R17
Kích thước bánh trước245/45 R17
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R17
Công nghệ và Vận hành
Trang bị