Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeMercedes-Benz CLS coupe (C218 facelift 2014) CLS 250 (204 Hp) BlueTEC G-TRONIC 4MATIC 2014, 2015, 2016, 2017, 2018
Thương hiệuMercedes-Benz
ModelCLS
Đời xeCLS coupe (C218 facelift 2014)
Năm sản xuất2014
Số chổ ngồi4
Số cửa4
Loại xeCoupe
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơCLS 250 (204 Hp) BlueTEC G-TRONIC 4MATIC
Công suất204 Hp @ 3800 rpm.
Moment xoắn (Nm)500 Nm @ 1600-1800 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)140 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)6.4 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)4.6 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)5.3 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h7.9 sec
Tốc độ tối đa (km/h)236 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơOM 651.924
Loại động cơ
Công suất (HP)204 Hp @ 3800 rpm.
Công suất trên lít (HP)95.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)500 Nm @ 1600-1800 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2143 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén16.2
Số van trên mỗi xi lanh
Hệ thống nhiên liệuDiesel Commonrail
Loại nhiên liệuDiesel
TurbineBiTurbo
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1875 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2360 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)59 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)475 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4937 mm
Chiều rộng (mm)1881 mm
Chiều cao (mm)1418 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2874 mm
Vết bánh trước (mm)1596 mm
Vết bánh sau (mm)1626 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.51 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE permanently drives the four wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent, Spring McPherson, with stabilizer
Hệ thống treo sauMulti-link independent
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Kích thước bánh trước245/45 R17
Kích thước bánh trước245/45 R17
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R17
Công nghệ và Vận hành
Trang bị