Mercedes-Benz CLS coupe (C218 facelift 2014) AMG CLS 63 (557 Hp) MCT 2014, 2015, 2016, 2017, 2018
Mercedes-Benz CLS coupe (C218 facelift 2014) AMG CLS 63 (557 Hp) MCT 2014, 2015, 2016, 2017, 2018

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz CLS coupe (C218 facelift 2014) AMG CLS 63 (557 Hp) MCT 2014, 2015, 2016, 2017, 2018

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2014

Số chổ ngồi

4

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

AMG CLS 63 (557 Hp) MCT

Công suất

557 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

720 Nm @ 1750-5250 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

231 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

13.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

4.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
M 157.981
Công suất (HP)
557 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
102 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
720 Nm @ 1750-5250 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
5461 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Tỉ số nén
10
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
BiTurbo

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1870 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2390 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

66 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

520 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4937 mm

Chiều rộng (mm)

1881 mm

Chiều cao (mm)

1418 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2874 mm

Vết bánh trước (mm)

1596 mm

Vết bánh sau (mm)

1626 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.25 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Kích thước bánh trước

255/35 ZR 19; 285/30 ZR 19

Kích thước bánh trước

255/35 ZR 19; 285/30 ZR 19

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R19

Công nghệ và Vận hành