Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeMercedes-Benz CLS coupe (C218) AMG CLS 63 (557 Hp) 4MATIC 2013, 2014
Thương hiệuMercedes-Benz
ModelCLS
Đời xeCLS coupe (C218)
Năm sản xuất2013
Số chổ ngồi4
Số cửa4
Loại xeCoupe
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơAMG CLS 63 (557 Hp) 4MATIC
Công suất557 Hp @ 5500 rpm.
Moment xoắn (Nm)720 Nm @ 1750-5250 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)243 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 5
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)14.4 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)8 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)10.4 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h3.7 sec
Tốc độ tối đa (km/h)250 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơM 157.981
Loại động cơ
Công suất (HP)557 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)102 Hp/l
Moment xoắn (Nm)720 Nm @ 1750-5250 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)5461 cm3
Số xi lanh8
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén10
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
TurbineTwin-Turbo
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1870 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2415 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)66 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)520 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4940 mm
Chiều rộng (mm)1881 mm
Chiều cao (mm)1416 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2874 mm
Vết bánh trước (mm)1594 mm
Vết bánh sau (mm)1626 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.75 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hệ thống treo trướcIndependent, Spring McPherson, with stabilizer
Hệ thống treo sauMulti-link independent
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước255/35 ZR19 XL; 285/30 ZR19 XL
Kích thước bánh trước255/35 ZR19 XL; 285/30 ZR19 XL
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R19
Công nghệ và Vận hành
Trang bị