Mercedes-Benz CLK (C209) CLK AMG 55 (367 Hp) 5G-TRONIC 2002, 2003, 2004, 2005
Mercedes-Benz CLK (C209) CLK AMG 55 (367 Hp) 5G-TRONIC 2002, 2003, 2004, 2005

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz CLK (C209) CLK AMG 55 (367 Hp) 5G-TRONIC 2002, 2003, 2004, 2005

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2002

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

CLK AMG 55 (367 Hp) 5G-TRONIC

Công suất

367 Hp @ 5750 rpm.

Moment xoắn (Nm)

510 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

306 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

18.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

12.1 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

5.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h, Electronically limited

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
367 Hp @ 5750 rpm.
Công suất trên lít (HP)
67.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
510 Nm @ 4000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
6700 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
5439 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
97 mm
Đường kính piston (mm)
92 mm
Tỉ số nén
11
Số van trên mỗi xi lanh
3
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
SOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1620 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2100 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

62 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

435 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4638 mm

Chiều rộng (mm)

1740 mm

Chiều cao (mm)

1414 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2715 mm

Vết bánh trước (mm)

1495 mm

Vết bánh sau (mm)

1474 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.76 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Multi-link independent, Transverse stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs, 345x30 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 300x22 mm

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 225/40 R18Rear wheel tires: 255/35 R18

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 225/40 R18Rear wheel tires: 255/35 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

Front wheel rims: 7.5J x 18Rear wheel rims: 8.5J x 18

Công nghệ và Vận hành