Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeMercedes-Benz CLK (C 209 facelift 2005) CLK 500 (306 Hp) 7G-TRONIC 2005, 2006
Thương hiệuMercedes-Benz
ModelCLK
Đời xeCLK (C 209 facelift 2005)
Năm sản xuất2005
Số chổ ngồi4
Số cửa2
Loại xeCoupe
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơCLK 500 (306 Hp) 7G-TRONIC
Công suất306 Hp @ 5600 rpm.
Moment xoắn (Nm)460 Nm @ 2700-4250 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)260 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 4
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)16-16.8 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)8-8.2 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)10.9-11.4 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h5.9 sec
Tốc độ tối đa (km/h)250 km/h, Electronically limited
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơM 113.968
Loại động cơ
Công suất (HP)306 Hp @ 5600 rpm.
Công suất trên lít (HP)61.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)460 Nm @ 2700-4250 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)4966 cm3
Số xi lanh8
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)97 mm
Đường kính piston (mm)84 mm
Tỉ số nén10
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1585 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2115 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)62 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)435 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4652 mm
Chiều rộng (mm)1740 mm
Chiều cao (mm)1415 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2715 mm
Vết bánh trước (mm)1497 mm
Vết bánh sau (mm)1478 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)10.76 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent type McPherson, Transverse stabilizer
Hệ thống treo sauMulti-link independent, Transverse stabilizer
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trướcFront wheel tires: 225/45 R 17Rear wheel tires: 245/40 R 17
Kích thước bánh trướcFront wheel tires: 225/45 R 17Rear wheel tires: 245/40 R 17
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)Front wheel rims: 7.5 J x 17Rear wheel rims: 8.5 J x 17
Công nghệ và Vận hành
Trang bị