Mercedes-Benz CLK (C 208) CLK 230 (193 Hp) Kompressor 1997, 1998, 1999
Mercedes-Benz CLK (C 208) CLK 230 (193 Hp) Kompressor 1997, 1998, 1999

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz CLK (C 208) CLK 230 (193 Hp) Kompressor 1997, 1998, 1999

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1997

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

CLK 230 (193 Hp) Kompressor

Công suất

193 Hp @ 5300 rpm.

Moment xoắn (Nm)

280 Nm @ 2500-4800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

233 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 3

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

14.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9.8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

234 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
M 111.975
Công suất (HP)
193 Hp @ 5300 rpm.
Công suất trên lít (HP)
84.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
280 Nm @ 2500-4800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2295 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
90.9 mm
Đường kính piston (mm)
88.4 mm
Tỉ số nén
8.8
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Mechanical supercharging (Compressor)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1350 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1850 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

62 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

420 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4567 mm

Chiều rộng (mm)

1722 mm

Chiều cao (mm)

1371 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2690 mm

Vết bánh trước (mm)

1505 mm

Vết bánh sau (mm)

1474 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.7 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Coil spring, Double wishbone, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Multi-link independent, Transverse stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

205/55 R 16

Kích thước bánh trước

205/55 R 16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7 J x 16

Công nghệ và Vận hành