Giá | ||||
---|---|---|---|---|
Thông tin chung | ||||
Tên xe | Mercedes-Benz CLK (A209) CLK 320 (218 Hp) 5G-TRONIC 2003, 2004, 2005 | |||
Thương hiệu | Mercedes-Benz | |||
Model | CLK | |||
Đời xe | CLK (A209) | |||
Năm sản xuất | 2003 | |||
Số chổ ngồi | 4 | |||
Số cửa | 2 | |||
Loại xe | Cabriolet | |||
Kiến trúc truyền động | Internal Combustion engine | |||
Động cơ | CLK 320 (218 Hp) 5G-TRONIC | |||
Công suất | 218 Hp @ 5700 rpm. | |||
Moment xoắn (Nm) | 310 Nm @ 3000-4600 rpm. | |||
Hệ thống điện | ||||
Hiệu năng | ||||
Lượng khí thải CO2 (g/km) | 250 g/km | |||
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 | |||
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km) | 15.7 l/100 km | |||
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km) | 7.7 l/100 km | |||
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km) | 10.4 l/100 km | |||
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h | 8.2 sec | |||
Tốc độ tối đa (km/h) | 241 km/h | |||
Chi tiết động cơ | ||||
Động cơ: #1 | ||||
Mã động cơ | ||||
Loại động cơ | ||||
Công suất (HP) | 218 Hp @ 5700 rpm. | |||
Công suất trên lít (HP) | 68.1 Hp/l | |||
Moment xoắn (Nm) | 310 Nm @ 3000-4600 rpm. | |||
Tốc độ tối đa (rpm) | 6000 rpm. | |||
Dung tích xi lanh (cm3) | 3199 cm3 | |||
Số xi lanh | 6 | |||
Bố trí xi lanh | V-engine | |||
Đường kính xi lanh (mm) | 89.9 mm | |||
Đường kính piston (mm) | 84 mm | |||
Tỉ số nén | 10 | |||
Số van trên mỗi xi lanh | 3 | |||
Hệ thống nhiên liệu | Multi-point indirect injection | |||
Loại nhiên liệu | Petrol (Gasoline) | |||
Turbine | ||||
Bộ truyền động valve | SOHC | |||
Không gian và trọng lượng | ||||
Trọng lượng không tải (kg) | 1655 kg | |||
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2185 kg | |||
Dung tích bình nhiên liệu (l) | 62 l | |||
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l) | 276 l | |||
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l) | 390 l | |||
Kích thước | ||||
Chiều dài (mm) | 4638 mm | |||
Chiều rộng (mm) | 1740 mm | |||
Chiều cao (mm) | 1413 mm | |||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2715 mm | |||
Vết bánh trước (mm) | 1493 mm | |||
Vết bánh sau (mm) | 1474 mm | |||
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm) | 10.76 m | |||
Hệ thống truyền động, treo và phanh | ||||
Kiến trúc truyền động | The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle. | |||
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD) | Rear wheel drive | |||
Hộp số | automatic | |||
Hệ thống treo trước | Independent type McPherson, Transverse stabilizer | |||
Hệ thống treo sau | Multi-link independent, Transverse stabilizer | |||
Thắng trước | Ventilated discs, 300x28 mm | |||
Thắng sau | Disc, 290x10 mm | |||
Trợ lực tay lái | Hydraulic Steering | |||
Kích thước bánh trước | Front wheel tires: 205/55 R16Rear wheel tires: 225/50 R16 | |||
Kích thước bánh trước | Front wheel tires: 205/55 R16Rear wheel tires: 225/50 R16 | |||
Kích thước vành bánh xe (la-zăng) | Front wheel rims: 7J x 16Rear wheel rims: 8J x 16 | |||
Công nghệ và Vận hành | ||||
Trang bị |