Giá | ||||
---|---|---|---|---|
Thông tin chung | ||||
Tên xe | Mercedes-Benz CLK (A208, facelift 1999) CLK 320 (218 Hp) 5G-TRONIC 1999, 2000, 2001, 2002, 2003 | |||
Thương hiệu | Mercedes-Benz | |||
Model | CLK | |||
Đời xe | CLK (A208, facelift 1999) | |||
Năm sản xuất | 1999 | |||
Số chổ ngồi | 4 | |||
Số cửa | 2 | |||
Loại xe | Cabriolet | |||
Kiến trúc truyền động | Internal Combustion engine | |||
Động cơ | CLK 320 (218 Hp) 5G-TRONIC | |||
Công suất | 218 Hp @ 5700 rpm. | |||
Moment xoắn (Nm) | 310 Nm @ 3000-4600 rpm. | |||
Hệ thống điện | ||||
Hiệu năng | ||||
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km) | 15.7 l/100 km | |||
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km) | 8.2 l/100 km | |||
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km) | 10.9 l/100 km | |||
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h | 8.3 sec | |||
Tốc độ tối đa (km/h) | 236 km/h | |||
Chi tiết động cơ | ||||
Động cơ: #1 | ||||
Mã động cơ | ||||
Loại động cơ | ||||
Công suất (HP) | 218 Hp @ 5700 rpm. | |||
Công suất trên lít (HP) | 68.1 Hp/l | |||
Moment xoắn (Nm) | 310 Nm @ 3000-4600 rpm. | |||
Tốc độ tối đa (rpm) | ||||
Dung tích xi lanh (cm3) | 3199 cm3 | |||
Số xi lanh | 6 | |||
Bố trí xi lanh | V-engine | |||
Đường kính xi lanh (mm) | 89.9 mm | |||
Đường kính piston (mm) | 84 mm | |||
Tỉ số nén | 10 | |||
Số van trên mỗi xi lanh | 4 | |||
Hệ thống nhiên liệu | Multi-point indirect injection | |||
Loại nhiên liệu | Petrol (Gasoline) | |||
Turbine | ||||
Bộ truyền động valve | SOHC | |||
Không gian và trọng lượng | ||||
Trọng lượng không tải (kg) | 1695 kg | |||
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2070 kg | |||
Dung tích bình nhiên liệu (l) | 62 l | |||
Kích thước | ||||
Chiều dài (mm) | 4567 mm | |||
Chiều rộng (mm) | 1722 mm | |||
Chiều cao (mm) | 1380 mm | |||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2690 mm | |||
Vết bánh trước (mm) | 1505 mm | |||
Vết bánh sau (mm) | 1474 mm | |||
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm) | 10.70 m | |||
Hệ thống truyền động, treo và phanh | ||||
Kiến trúc truyền động | The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle. | |||
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD) | Rear wheel drive | |||
Hộp số | automatic | |||
Hệ thống treo trước | Double wishbone, Transverse stabilizer | |||
Hệ thống treo sau | Independent, spring multi-link with stabilizer | |||
Thắng trước | Ventilated discs | |||
Thắng sau | Disc | |||
Trợ lực tay lái | Hydraulic Steering | |||
Kích thước bánh trước | 205/55 R16 | |||
Kích thước bánh trước | 205/55 R16 | |||
Kích thước vành bánh xe (la-zăng) | 7J x 16 | |||
Công nghệ và Vận hành | ||||
Trang bị |