Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeMercedes-Benz CLK (A208, facelift 1999) CLK 230 Kompressor (197 Hp) 2000, 2001, 2002, 2003
Thương hiệuMercedes-Benz
ModelCLK
Đời xeCLK (A208, facelift 1999)
Năm sản xuất2000
Số chổ ngồi4
Số cửa2
Loại xeCabriolet
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơCLK 230 Kompressor (197 Hp)
Công suất197 Hp @ 5500 rpm.
Moment xoắn (Nm)280 Nm @ 2500-4800 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)13.8 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)7.2 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)9.6 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h8.7 sec
Tốc độ tối đa (km/h)230 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)197 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)85.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)280 Nm @ 2500-4800 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2295 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)90.9 mm
Đường kính piston (mm)88.4 mm
Tỉ số nén9
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1645 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2050 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)62 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4567 mm
Chiều rộng (mm)1722 mm
Chiều cao (mm)1380 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2690 mm
Vết bánh trước (mm)1505 mm
Vết bánh sau (mm)1474 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)10.70 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcDouble wishbone, Transverse stabilizer
Hệ thống treo sauIndependent, spring multi-link with stabilizer
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước205/55 R16
Kích thước bánh trước205/55 R16
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)7J x 16
Công nghệ và Vận hành
Trang bị