Mercedes-Benz CLK (A 209 facelift 2005) CLK 280 (231 Hp) 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010
Mercedes-Benz CLK (A 209 facelift 2005) CLK 280 (231 Hp) 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz CLK (A 209 facelift 2005) CLK 280 (231 Hp) 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2005

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

CLK 280 (231 Hp)

Công suất

231 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

300 Nm @ 2500-5000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

234 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

13.8-14.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7-7.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9.5-9.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.7 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
M 272.940
Công suất (HP)
231 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
77.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
300 Nm @ 2500-5000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2996 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
88 mm
Đường kính piston (mm)
82.1 mm
Tỉ số nén
11.3
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1505 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2035 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

62 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

390 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4652 mm

Chiều rộng (mm)

1740 mm

Chiều cao (mm)

1413 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2715 mm

Vết bánh trước (mm)

1493 mm

Vết bánh sau (mm)

1474 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.76 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Transverse stabilizer, Independent multi-link

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 205/55 R 16; 225/45 R 17Rear wheel tires: 225/50 R 16; 245/40 R 17

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 205/55 R 16; 225/45 R 17Rear wheel tires: 225/50 R 16; 245/40 R 17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

Front wheel rims: 7 J x 16; 7.5 J x 17Rear wheel rims: 8 J x 16; 8.5 J x 17

Công nghệ và Vận hành