Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeMercedes-Benz CLK (A 209 facelift 2005) CLK 200 (184 Hp) 2006, 2007, 2008, 2009, 2010
Thương hiệuMercedes-Benz
ModelCLK
Đời xeCLK (A 209 facelift 2005)
Năm sản xuất2006
Số chổ ngồi4
Số cửa2
Loại xeCabriolet
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơCLK 200 (184 Hp)
Công suất184 Hp @ 5500 rpm.
Moment xoắn (Nm)250 Nm @ 2800-5000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)212 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 4
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)12.2-12.4 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)6.5-6.8 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)8.6-8.9 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h9.3 sec
Tốc độ tối đa (km/h)231 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơM 271.950
Loại động cơ
Công suất (HP)184 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)102.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)250 Nm @ 2800-5000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1796 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)82 mm
Đường kính piston (mm)85 mm
Tỉ số nén9.5
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
TurbineMechanical supercharging (Compressor)
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1600 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2145 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)62 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)390 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4652 mm
Chiều rộng (mm)1740 mm
Chiều cao (mm)1413 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2715 mm
Vết bánh trước (mm)1493 mm
Vết bánh sau (mm)1474 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)10.76 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcIndependent type McPherson, Transverse stabilizer
Hệ thống treo sauTransverse stabilizer, Independent multi-link
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trướcFront wheel tires: 205/55 R 16; 225/45 R 17Rear wheel tires: 225/50 R 16; 245/40 R 17
Kích thước bánh trướcFront wheel tires: 205/55 R 16; 225/45 R 17Rear wheel tires: 225/50 R 16; 245/40 R 17
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)Front wheel rims: 7 J x 16; 7.5 J x 17Rear wheel rims: 8 J x 16; 8.5 J x 17
Công nghệ và Vận hành
Trang bị