Mercedes-Benz CLC (CL203) CLC 200 CDI (150 Hp) Automatic DPF 2008, 2009, 2010, 2011
Mercedes-Benz CLC (CL203) CLC 200 CDI (150 Hp) Automatic DPF 2008, 2009, 2010, 2011

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz CLC (CL203) CLC 200 CDI (150 Hp) Automatic DPF 2008, 2009, 2010, 2011

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2008

Số chổ ngồi

4

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

CLC 200 CDI (150 Hp) Automatic DPF

Công suất

150 Hp @ 4200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

340 Nm @ 1800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

8.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.6 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

11.1 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

205 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
OM 646.962
Công suất (HP)
150 Hp @ 4200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
69.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
340 Nm @ 1800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2148 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
88 mm
Đường kính piston (mm)
88.3 mm
Tỉ số nén
18
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1525 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1960 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

62 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

310 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1100 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4452 mm

Chiều rộng (mm)

1728 mm

Chiều cao (mm)

1405 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2715 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

205/55 R16V

Kích thước bánh trước

205/55 R16V

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7J x 16

Công nghệ và Vận hành