Mercedes-Benz CLC (CL203) CLC 160 BlueEFFICIENCY (129 Hp) 2010, 2011
Mercedes-Benz CLC (CL203) CLC 160 BlueEFFICIENCY (129 Hp) 2010, 2011

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz CLC (CL203) CLC 160 BlueEFFICIENCY (129 Hp) 2010, 2011

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2010

Số chổ ngồi

4

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

CLC 160 BlueEFFICIENCY (129 Hp)

Công suất

129 Hp @ 5000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

220 Nm @ 2500-3800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

165-173 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

9.7-10.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.3-5.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.9-7.5 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

11.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

210 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
M 271.911
Công suất (HP)
129 Hp @ 5000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
80.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
220 Nm @ 2500-3800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1597 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
82 mm
Đường kính piston (mm)
75.6 mm
Tỉ số nén
9.3
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1395 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1940 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

62 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

310 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1100 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4448 mm

Chiều rộng (mm)

1728 mm

Chiều cao (mm)

1405 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2715 mm

Vết bánh trước (mm)

1505 mm

Vết bánh sau (mm)

1476 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.77 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Transverse stabilizer, Independent multi-link

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 195/60 R16; 205/55 R16; 225/45 R17; 225/40 R18Rear wheel tires: 195/60 R16; 205/55 R16; 225/45 R17; 245/35 R18

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 195/60 R16; 205/55 R16; 225/45 R17; 225/40 R18Rear wheel tires: 195/60 R16; 205/55 R16; 225/45 R17; 245/35 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

Front wheel rims: 6J x 16; 7J x 16; 7.5J x 17; 7.5J x 18Rear wheel rims: 6J x 16; 7J x 16; 7.5J x 17; 8.5J x 18

Công nghệ và Vận hành